中文 Trung Quốc
  • 審美 繁體中文 tranditional chinese審美
  • 审美 简体中文 tranditional chinese审美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • esthetics
  • đánh giá đúng nghệ thuật
  • hương vị
審美 审美 phát âm tiếng Việt:
  • [shen3 mei3]

Giải thích tiếng Anh
  • esthetics
  • appreciating the arts
  • taste