中文 Trung Quốc
實行
实行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện
ñeå thöïc hieän
đưa vào thực hiện
實行 实行 phát âm tiếng Việt:
[shi2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to implement
to carry out
to put into practice
實詞 实词
實話 实话
實話實說 实话实说
實證主義 实证主义
實變 实变
實變函數 实变函数