中文 Trung Quốc
實話
实话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự thật
實話 实话 phát âm tiếng Việt:
[shi2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
truth
實話實說 实话实说
實證 实证
實證主義 实证主义
實變函數 实变函数
實變函數論 实变函数论
實質 实质