中文 Trung Quốc
實變
实变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(toán học). thực sự biến
實變 实变 phát âm tiếng Việt:
[shi2 bian4]
Giải thích tiếng Anh
(math.) real variable
實變函數 实变函数
實變函數論 实变函数论
實質 实质
實質性 实质性
實足 实足
實踐 实践