中文 Trung Quốc
  • 實變函數 繁體中文 tranditional chinese實變函數
  • 实变函数 简体中文 tranditional chinese实变函数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chức năng của một biến thực sự (toán học).
實變函數 实变函数 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 bian4 han2 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • function of a real variable (math.)