中文 Trung Quốc
  • 實證主義 繁體中文 tranditional chinese實證主義
  • 实证主义 简体中文 tranditional chinese实证主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • positivism
  • chủ nghĩa kinh nghiệm
實證主義 实证主义 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 zheng4 zhu3 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • positivism
  • empiricism