中文 Trung Quốc
實職
实职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham gia tích cực
實職 实职 phát âm tiếng Việt:
[shi2 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
active participation
實肘 实肘
實至名歸 实至名归
實行 实行
實話 实话
實話實說 实话实说
實證 实证