中文 Trung Quốc
實肘
实肘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh tay đầy đủ (phương pháp của bức tranh)
實肘 实肘 phát âm tiếng Việt:
[shi2 zhou3]
Giải thích tiếng Anh
full arm (method of painting)
實至名歸 实至名归
實行 实行
實詞 实词
實話實說 实话实说
實證 实证
實證主義 实证主义