中文 Trung Quốc
  • 實證 繁體中文 tranditional chinese實證
  • 实证 简体中文 tranditional chinese实证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bằng chứng thực tế
  • bằng chứng cụ thể
  • thực nghiệm
實證 实证 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • actual proof
  • concrete evidence
  • empirical