中文 Trung Quốc
實用價值
实用价值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị thực tiễn
實用價值 实用价值 phát âm tiếng Việt:
[shi2 yong4 jia4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
practical value
實相 实相
實線 实线
實繳資本 实缴资本
實習生 实习生
實職 实职
實肘 实肘