中文 Trung Quốc
實相
实相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình hình thực tế
bản chất cuối cùng của sự vật (Phật giáo)
實相 实相 phát âm tiếng Việt:
[shi2 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
actual situation
the ultimate essence of things (Buddhism)
實線 实线
實繳資本 实缴资本
實習 实习
實職 实职
實肘 实肘
實至名歸 实至名归