中文 Trung Quốc
  • 實繳資本 繁體中文 tranditional chinese實繳資本
  • 实缴资本 简体中文 tranditional chinese实缴资本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trả tiền trong vốn
  • đóng góp vốn (tài chính)
實繳資本 实缴资本 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 jiao3 zi1 ben3]

Giải thích tiếng Anh
  • paid-in capital
  • contributed capital (finance)