中文 Trung Quốc
實繳資本
实缴资本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trả tiền trong vốn
đóng góp vốn (tài chính)
實繳資本 实缴资本 phát âm tiếng Việt:
[shi2 jiao3 zi1 ben3]
Giải thích tiếng Anh
paid-in capital
contributed capital (finance)
實習 实习
實習生 实习生
實職 实职
實至名歸 实至名归
實行 实行
實詞 实词