中文 Trung Quốc
實業家
实业家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà công nghiệp
實業家 实业家 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ye4 jia1]
Giải thích tiếng Anh
industrialist
實歲 实岁
實況 实况
實況轉播 实况转播
實測 实测
實物 实物
實物教學 实物教学