中文 Trung Quốc- 實景
- 实景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thực sự cảnh (không thiết lập hoặc đặt ra)
- vị trí thực tế (không một phim studio thiết lập hoặc theater)
- hành động sống (không hoạt hình)
實景 实景 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- real scene (not set up or posed)
- real location (not a film studio set or theater)
- live action (not animation)