中文 Trung Quốc
  • 實景 繁體中文 tranditional chinese實景
  • 实景 简体中文 tranditional chinese实景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thực sự cảnh (không thiết lập hoặc đặt ra)
  • vị trí thực tế (không một phim studio thiết lập hoặc theater)
  • hành động sống (không hoạt hình)
實景 实景 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 jing3]

Giải thích tiếng Anh
  • real scene (not set up or posed)
  • real location (not a film studio set or theater)
  • live action (not animation)