中文 Trung Quốc
實施
实施
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện
ñeå thöïc hieän
實施 实施 phát âm tiếng Việt:
[shi2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to implement
to carry out
實時 实时
實景 实景
實根 实根
實業家 实业家
實歲 实岁
實況 实况