中文 Trung Quốc
實地訪視
实地访视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tại chỗ truy cập
實地訪視 实地访视 phát âm tiếng Việt:
[shi2 di4 fang3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
onsite visit
實報實銷 实报实销
實女 实女
實屬 实属
實幹 实干
實幹家 实干家
實彈 实弹