中文 Trung Quốc
寥若晨星
寥若晨星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiếm như buổi sáng sao (thành ngữ)
ít và xa giữa
thưa thớt
寥若晨星 寥若晨星 phát âm tiếng Việt:
[liao2 ruo4 chen2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
rare as morning stars (idiom)
few and far between
sparse
寥落 寥落
實 实
實不相瞞 实不相瞒
實事求是 实事求是
實付 实付
實例 实例