中文 Trung Quốc
寥落
寥落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thưa thớt
ít và xa giữa
寥落 寥落 phát âm tiếng Việt:
[liao2 luo4]
Giải thích tiếng Anh
sparse
few and far between
實 实
實不相瞞 实不相瞒
實事 实事
實付 实付
實例 实例
實值 实值