中文 Trung Quốc
寤寐
寤寐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. tỉnh táo hoặc ngủ
bất cứ lúc nào
寤寐 寤寐 phát âm tiếng Việt:
[wu4 mei4]
Giải thích tiếng Anh
lit. awake or asleep
at any time
寥 寥
寥寥 寥寥
寥寥可數 寥寥可数
寥若晨星 寥若晨星
寥落 寥落
實 实