中文 Trung Quốc
寥寥
寥寥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất ít
寥寥 寥寥 phát âm tiếng Việt:
[liao2 liao2]
Giải thích tiếng Anh
very few
寥寥可數 寥寥可数
寥寥無幾 寥寥无几
寥若晨星 寥若晨星
實 实
實不相瞞 实不相瞒
實事 实事