中文 Trung Quốc
寥
寥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản phẩm nào
cô đơn
rất ít
寥 寥 phát âm tiếng Việt:
[liao2]
Giải thích tiếng Anh
empty
lonesome
very few
寥寥 寥寥
寥寥可數 寥寥可数
寥寥無幾 寥寥无几
寥落 寥落
實 实
實不相瞞 实不相瞒