中文 Trung Quốc
寠
寠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người nghèo
mộc
寠 寠 phát âm tiếng Việt:
[ju4]
Giải thích tiếng Anh
poor
rustic
寡 寡
寡不敵眾 寡不敌众
寡人 寡人
寡婦 寡妇
寡居 寡居
寡情 寡情