中文 Trung Quốc
  • 寡 繁體中文 tranditional chinese
  • 寡 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vài
  • scant
  • góa bụa
寡 寡 phát âm tiếng Việt:
  • [gua3]

Giải thích tiếng Anh
  • few
  • scant
  • widowed