中文 Trung Quốc
山貓
山猫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lynx
Bobcat
mèo beo
山貓 山猫 phát âm tiếng Việt:
[shan1 mao1]
Giải thích tiếng Anh
lynx
bobcat
leopard cat
山賊 山贼
山路 山路
山道年 山道年
山鄉 山乡
山野 山野
山門 山门