中文 Trung Quốc
山賊
山贼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Brigand
山賊 山贼 phát âm tiếng Việt:
[shan1 zei2]
Giải thích tiếng Anh
brigand
山路 山路
山道年 山道年
山達基 山达基
山野 山野
山門 山门
山陰 山阴