中文 Trung Quốc
山門
山门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tu viện cổng chính (Phật giáo)
Tu viện
山門 山门 phát âm tiếng Việt:
[shan1 men2]
Giải thích tiếng Anh
monastery main gate (Buddhism)
monastery
山陰 山阴
山陰縣 山阴县
山陽 山阳
山陽縣 山阳县
山雀 山雀
山雉 山雉