中文 Trung Quốc
山道年
山道年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
santonin (loanword)
山道年 山道年 phát âm tiếng Việt:
[shan1 dao4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
santonin (loanword)
山達基 山达基
山鄉 山乡
山野 山野
山陰 山阴
山陰縣 山阴县
山陽 山阳