中文 Trung Quốc
山鄉
山乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực núi
山鄉 山乡 phát âm tiếng Việt:
[shan1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
mountain area
山野 山野
山門 山门
山陰 山阴
山陽 山阳
山陽區 山阳区
山陽縣 山阳县