中文 Trung Quốc
山谷
山谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thung lũng
khe núi
山谷 山谷 phát âm tiếng Việt:
[shan1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
valley
ravine
山谷市 山谷市
山貓 山猫
山賊 山贼
山道年 山道年
山達基 山达基
山鄉 山乡