中文 Trung Quốc
山洞
山洞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hang động
hang động
山洞 山洞 phát âm tiếng Việt:
[shan1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
cavern
cave
山洪 山洪
山海經 山海经
山海關 山海关
山清水秀 山清水秀
山溝 山沟
山澗 山涧