中文 Trung Quốc
山河
山河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
núi và sông
cả nước
山河 山河 phát âm tiếng Việt:
[shan1 he2]
Giải thích tiếng Anh
mountains and rivers
the whole country
山河鎮 山河镇
山泥傾瀉 山泥倾泻
山洞 山洞
山海經 山海经
山海關 山海关
山海關區 山海关区