中文 Trung Quốc
山洪
山洪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
núi lũ
núi torrent
山洪 山洪 phát âm tiếng Việt:
[shan1 hong2]
Giải thích tiếng Anh
mountain flash flood
mountain torrent
山海經 山海经
山海關 山海关
山海關區 山海关区
山溝 山沟
山澗 山涧
山火 山火