中文 Trung Quốc
山水詩
山水诗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh quan thơ
山水詩 山水诗 phát âm tiếng Việt:
[shan1 shui3 shi1]
Giải thích tiếng Anh
landscape poetry
山河 山河
山河鎮 山河镇
山泥傾瀉 山泥倾泻
山洪 山洪
山海經 山海经
山海關 山海关