中文 Trung Quốc
屬象
属象
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 屬相|属相 [shu3 xiang4]
屬象 属象 phát âm tiếng Việt:
[shu3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 屬相|属相[shu3 xiang4]
屬靈 属灵
屬音 属音
屭 屃
屯 屯
屯 屯
屯墾 屯垦