中文 Trung Quốc
層面
层面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay
mức độ
層面 层面 phát âm tiếng Việt:
[ceng2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
plane
level
履 履
履帶 履带
履帶車 履带车
履歷片 履历片
履歷表 履历表
履約 履约