中文 Trung Quốc
展翅
展翅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lây lan cánh
展翅 展翅 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 chi4]
Giải thích tiếng Anh
to spread wings
展翅高飛 展翅高飞
展臺 展台
展覽 展览
展覽館 展览馆
展評 展评
展轉 展转