中文 Trung Quốc
展眉
展眉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chùm với niềm vui
nụ cười tất cả
展眉 展眉 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 mei2]
Giải thích tiếng Anh
to beam with joy
all smiles
展示 展示
展緩 展缓
展翅 展翅
展臺 展台
展覽 展览
展覽會 展览会