中文 Trung Quốc
展緩
展缓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trì hoãn
mở rộng
展緩 展缓 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 huan3]
Giải thích tiếng Anh
to postpone
to extend
展翅 展翅
展翅高飛 展翅高飞
展臺 展台
展覽會 展览会
展覽館 展览馆
展評 展评