中文 Trung Quốc
屏
屏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 屏營|屏营 [bing1 ying2]
屏 屏 phát âm tiếng Việt:
[bing1]
Giải thích tiếng Anh
see 屏營|屏营[bing1 ying2]
屏 屏
屏 屏
屏保 屏保
屏南縣 屏南县
屏山 屏山
屏山縣 屏山县