中文 Trung Quốc
屈曲
屈曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cong
屈曲 屈曲 phát âm tiếng Việt:
[qu1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
crooked
屈服 屈服
屈膝禮 屈膝礼
屈辱 屈辱
屋 屋
屋企 屋企
屋外 屋外