中文 Trung Quốc
屈膝禮
屈膝礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
curtsy
屈膝禮 屈膝礼 phát âm tiếng Việt:
[qu1 xi1 li3]
Giải thích tiếng Anh
curtsy
屈辱 屈辱
屈體 屈体
屋 屋
屋外 屋外
屋子 屋子
屋宇 屋宇