中文 Trung Quốc
屋
屋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà
Phòng
CL:間|间 [jian1], 個|个 [ge4]
屋 屋 phát âm tiếng Việt:
[wu1]
Giải thích tiếng Anh
house
room
CL:間|间[jian1],個|个[ge4]
屋企 屋企
屋外 屋外
屋子 屋子
屋架 屋架
屋漏偏逢連夜雨 屋漏偏逢连夜雨
屋漏更遭連夜雨 屋漏更遭连夜雨