中文 Trung Quốc
屋外
屋外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên ngoài phòng
屋外 屋外 phát âm tiếng Việt:
[wu1 wai4]
Giải thích tiếng Anh
outside the room
屋子 屋子
屋宇 屋宇
屋架 屋架
屋漏更遭連夜雨 屋漏更遭连夜雨
屋簷 屋檐
屋脊 屋脊