中文 Trung Quốc
屋企
屋企
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang chủ
gia đình (Quảng Đông)
Tiếng quan thoại tương đương: 家 [jia1]
屋企 屋企 phát âm tiếng Việt:
[wu1 qi3]
Giải thích tiếng Anh
home
family (Cantonese)
Mandarin equivalent: 家[jia1]
屋外 屋外
屋子 屋子
屋宇 屋宇
屋漏偏逢連夜雨 屋漏偏逢连夜雨
屋漏更遭連夜雨 屋漏更遭连夜雨
屋簷 屋檐