中文 Trung Quốc
屈
屈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Qu
cong
để cảm thấy wronged
屈 屈 phát âm tiếng Việt:
[qu1]
Giải thích tiếng Anh
bent
to feel wronged
屈倫博赫 屈伦博赫
屈光度 屈光度
屈原 屈原
屈原紀念館 屈原纪念馆
屈尊 屈尊
屈尊俯就 屈尊俯就