中文 Trung Quốc
屇
屇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hang động
lỗ
屇 屇 phát âm tiếng Việt:
[tian2]
Giải thích tiếng Anh
cave
hole
屈 屈
屈 屈
屈倫博赫 屈伦博赫
屈原 屈原
屈原祠 屈原祠
屈原紀念館 屈原纪念馆