中文 Trung Quốc
屈
屈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Qu
屈 屈 phát âm tiếng Việt:
[Qu1]
Giải thích tiếng Anh
surname Qu
屈 屈
屈倫博赫 屈伦博赫
屈光度 屈光度
屈原祠 屈原祠
屈原紀念館 屈原纪念馆
屈尊 屈尊