中文 Trung Quốc
居禮
居礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 居里 [ju1 li3]
居禮 居礼 phát âm tiếng Việt:
[ju1 li3]
Giải thích tiếng Anh
see 居里[ju1 li3]
居禮夫人 居礼夫人
居第 居第
居經 居经
居里 居里
居里夫人 居里夫人
居間 居间