中文 Trung Quốc
居留證
居留证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy phép cư trú
居留證 居留证 phát âm tiếng Việt:
[ju1 liu2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
residence permit
居禮 居礼
居禮夫人 居礼夫人
居第 居第
居處 居处
居里 居里
居里夫人 居里夫人