中文 Trung Quốc
居留
居留
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi cư trú
cư trú
居留 居留 phát âm tiếng Việt:
[ju1 liu2]
Giải thích tiếng Anh
residence
to reside
居留權 居留权
居留證 居留证
居禮 居礼
居第 居第
居經 居经
居處 居处